Có 4 kết quả:

滚边 gǔn biān ㄍㄨㄣˇ ㄅㄧㄢ滾邊 gǔn biān ㄍㄨㄣˇ ㄅㄧㄢ緄邊 gǔn biān ㄍㄨㄣˇ ㄅㄧㄢ绲边 gǔn biān ㄍㄨㄣˇ ㄅㄧㄢ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(of a dress etc) border, edging

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a dress etc) border, edging

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a dress etc) border, edging

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a dress etc) border, edging

Bình luận 0