Có 4 kết quả:
滚边 gǔn biān ㄍㄨㄣˇ ㄅㄧㄢ • 滾邊 gǔn biān ㄍㄨㄣˇ ㄅㄧㄢ • 緄邊 gǔn biān ㄍㄨㄣˇ ㄅㄧㄢ • 绲边 gǔn biān ㄍㄨㄣˇ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a dress etc) border, edging
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a dress etc) border, edging
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a dress etc) border, edging
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a dress etc) border, edging
Bình luận 0